Đọc nhanh: 十二角形 (thập nhị giác hình). Ý nghĩa là: dodecagon.
十二角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dodecagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十二角形
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
十›
形›
角›