Đọc nhanh: 甘油磷酸盐 (cam du lân toan diêm). Ý nghĩa là: glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc.
甘油磷酸盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘油磷酸盐
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
甘›
盐›
磷›
酸›