Đọc nhanh: 医用压舌板 (y dụng áp thiệt bản). Ý nghĩa là: dụng cụ đè lưỡi dùng cho mục đích y tế.
医用压舌板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đè lưỡi dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用压舌板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 他 用 尽全力 敌 压力
- Anh ấy dùng hết sức lực chống lại áp lực.
- 医生 在 给 病人 量 血压
- Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 他 用 恭维话 讨好 老板
- Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
压›
板›
用›
舌›