Đọc nhanh: 医用阴道清洗液 (y dụng âm đạo thanh tẩy dịch). Ý nghĩa là: Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế.
医用阴道清洗液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用阴道清洗液
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 清洗 甘蔗 后 可以 使用
- Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
洗›
液›
清›
用›
道›
阴›