Đọc nhanh: 非医用浸液 (phi y dụng tẩm dịch). Ý nghĩa là: Đồ uống được ngâm chiết từ lá cây hoặc thảo mộc; không dùng cho mục đích y tế.
非医用浸液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống được ngâm chiết từ lá cây hoặc thảo mộc; không dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用浸液
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 你 非得 去 医院 看看
- Bạn phải đi bệnh viện khám.
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 你们 俩 孰是孰非 泾渭分明 还 用得着 证明 吗
- Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
浸›
液›
用›
非›