Đọc nhanh: 非医用个人私处清洗液 (phi y dụng cá nhân tư xứ thanh tẩy dịch). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân; không chứa thuốc.
非医用个人私处清洗液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân; không chứa thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用个人私处清洗液
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 两个 人 脾气 不对头 , 处 不好
- tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 他 是 一个 非常 富有 的 人
- Anh ấy là một người rất giàu có.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
医›
处›
洗›
液›
清›
用›
私›
非›