Đọc nhanh: 私处洗护液 (tư xứ tẩy hộ dịch). Ý nghĩa là: dung dịch vệ sinh phụ nữ.
私处洗护液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch vệ sinh phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私处洗护液
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 这个 应用 保护 用户 的 隐私
- Ứng dụng này bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 剧情 处理 得 很 洗练
- Tình tiết kịch xử lý rất súc tích.
- 他 处理 问题 总 偏私
- Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 当局 正在 打击 走私 活动 , 以 保护 市场秩序
- Chính quyền đang nỗ lực chống lại hoạt động buôn lậu để bảo vệ trật tự thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
护›
洗›
液›
私›