Đọc nhanh: 医生证明书 (y sinh chứng minh thư). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận y tế.
医生证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chứng nhận y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医生证明书
- 医生 眼下 正在 写书
- Bác sĩ đang miệt mài viết sách.
- 牙 医生 医术 高明
- Bác sĩ Nha có y thuật giỏi.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 医生 们 认为 他会 失明
- Các bác sĩ cho rằng anh ấy sẽ bị mù.
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
医›
明›
生›
证›