Đọc nhanh: 医用酒精 (y dụng tửu tinh). Ý nghĩa là: cồn y tế.
医用酒精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồn y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用酒精
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 医生 建议 她 忌 烟酒
- Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
用›
精›
酒›