医学检验师 yīxué jiǎnyàn shī
volume volume

Từ hán việt: 【y học kiểm nghiệm sư】

Đọc nhanh: 医学检验师 (y học kiểm nghiệm sư). Ý nghĩa là: kỹ thuật viên y tế.

Ý Nghĩa của "医学检验师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

医学检验师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỹ thuật viên y tế

medical technologist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医学检验师

  • volume volume

    - zhè 附近 fùjìn 一栋 yīdòng 办公楼 bàngōnglóu yǒu 医学 yīxué 实验室 shíyànshì

    - Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 宝贵 bǎoguì de 经验 jīngyàn 知识 zhīshí 毫无保留 háowúbǎoliú 教给 jiāogěi 学生 xuésheng

    - Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.

  • volume volume

    - cóng 五岁 wǔsuì jiù 跟着 gēnzhe 师傅 shīfu xué 唱戏 chàngxì le

    - Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī yǒu 教学 jiāoxué 经验 jīngyàn

    - Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy.

  • volume volume

    - 兼有 jiānyǒu 教师 jiàoshī 医生 yīshēng de 资格 zīgé

    - Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 医学 yīxué 权威 quánwēi shì 我们 wǒmen 老师 lǎoshī

    - Vị chuyên gia y học đó là giáo viên của chúng tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 检讨 jiǎntǎo zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Giáo viên yêu cầu học sinh nghiên cứu bài viết này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì 进行 jìnxíng 设备 shèbèi 检验 jiǎnyàn

    - Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao