Đọc nhanh: 医学检验 (y học kiểm nghiệm). Ý nghĩa là: công nghệ phòng thí nghiệm y tế.
医学检验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ phòng thí nghiệm y tế
medical laboratory technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医学检验
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
学›
检›
验›