Đọc nhanh: 区域代理 (khu vực đại lí). Ý nghĩa là: đại lý khu vực.
区域代理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý khu vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区域代理
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
区›
域›
理›