代理商 dàilǐ shāng
volume volume

Từ hán việt: 【đại lí thương】

Đọc nhanh: 代理商 (đại lí thương). Ý nghĩa là: Doanh nghiệp đại lý.

Ý Nghĩa của "代理商" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

代理商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Doanh nghiệp đại lý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代理商

  • volume volume

    - 他代 tādài 经理 jīnglǐ 处理事务 chǔlǐshìwù

    - Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.

  • volume volume

    - yào yòng 我们 wǒmen 公司 gōngsī de 货运 huòyùn 代理商 dàilǐshāng ma

    - Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng 共同商定 gòngtóngshāngdìng 处理 chǔlǐ 办法 bànfǎ

    - Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.

  • volume volume

    - 代理 dàilǐ 厂长 chǎngzhǎng

    - quyền xưởng trưởng.

  • volume volume

    - cóng 代理 dàilǐ 晋升为 jìnshēngwèi 课长 kèzhǎng

    - Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.

  • volume volume

    - 似乎 sìhū 理所当然 lǐsuǒdāngrán 认为 rènwéi 应当 yīngdāng 作为 zuòwéi 代表 dàibiǎo 发言 fāyán

    - Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • volume volume

    - qián 一代人 yídàirén 制造 zhìzào 出来 chūlái de 空洞 kōngdòng 理论 lǐlùn 下一代 xiàyídài rén 它们 tāmen 打破 dǎpò

    - Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao