Đọc nhanh: 区块资源管理器 (khu khối tư nguyên quản lí khí). Ý nghĩa là: Block Explorer là một công cụ cho phép người dùng tìm kiếm thông tin về các khối Blockchain.
区块资源管理器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Block Explorer là một công cụ cho phép người dùng tìm kiếm thông tin về các khối Blockchain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区块资源管理器
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 请 合理 使用 资源
- Xin hãy sử dụng tài nguyên một cách hợp lý.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 我们 需要 合理 处置 资源
- Chúng tôi cần xử lý tài nguyên một cách hợp lý.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 问题 根源 于 管理 不善
- Vấn đề bắt nguồn từ việc quản lý không tốt.
- 通过 投资 和 管理 , 公司 的 财富 增长 了 不少
- Thông qua đầu tư và quản lý, tài sản của công ty đã tăng trưởng không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
器›
块›
源›
理›
管›
资›