Đọc nhanh: 北山 (bắc sơn). Ý nghĩa là: Bắc Sơn (thuộc Lạng Sơn).
✪ 1. Bắc Sơn (thuộc Lạng Sơn)
越南地名属于谅山省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北山
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 北边 有 一座 山
- Phía bắc có một ngọn núi.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
山›