Đọc nhanh: 北角 (bắc giác). Ý nghĩa là: Quận North Point của Hồng Kông.
✪ 1. Quận North Point của Hồng Kông
North Point district of Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
角›