Đọc nhanh: 北美部 (bắc mĩ bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận bắc mĩ. Ví dụ : - 全北美部门副总管 VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
北美部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận bắc mĩ
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北美部
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 他们 已 搬 到 北部 去 了
- Họ đã chuyển đến phương Bắc rồi.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
美›
部›