volume volume

Từ hán việt: 【hệ】

Đọc nhanh: (hệ). Ý nghĩa là: Hệ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hệ

拼音:xì,笔画:2,释义:掩藏。【子集下】【匸部】 匸 ·康熙笔画:2,部外笔画:0

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+0 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xì
    • Âm hán việt: Hễ , Hệ
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MV (一女)
    • Bảng mã:U+5338
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp