部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hệ】
Đọc nhanh: 匸 (hệ). Ý nghĩa là: Hệ.
匸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ
拼音:xì,笔画:2,释义:掩藏。【子集下】【匸部】 匸 ·康熙笔画:2,部外笔画:0
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匸
匸›
Tập viết