Đọc nhanh: 北约 (bắc ước). Ý nghĩa là: NATO, viết tắt cho 北大西洋公約組織 | 北大西洋公约组织 , Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương.
北约 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. NATO
✪ 2. viết tắt cho 北大西洋公約組織 | 北大西洋公约组织 , Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
abbr. for 北大西洋公約組織|北大西洋公约组织 [BěiDàxīYángGōngyuēZu3zhī], North Atlantic Treaty Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北约
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
约›