Đọc nhanh: 北美 (bắc mỹ). Ý nghĩa là: Bắc Mỹ. Ví dụ : - 全北美部门副总管 VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
✪ 1. Bắc Mỹ
North America
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北美
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 秋天 去 北京 旅游 , 风景 非常 美
- Đến Bắc Kinh du lịch vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 是 北美 唯一 一种 食肉 蝴蝶
- Loài bướm ăn thịt duy nhất ở Bắc Mỹ.
- 这是 北美 唯一 一种 食肉 蝴蝶
- Đây là loài bướm ăn thịt duy nhất ở Bắc Mỹ.
- 我 是 北美 基督教 改革 教会 成员
- Tôi là thành viên của Nhà thờ Cải cách Cơ đốc giáo ở Bắc Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
美›