Đọc nhanh: 北票市 (bắc phiếu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Beipiao ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Beipiao ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh
Beipiao county level city in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北票市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 我 预定 了 到 北京 的 直达 车票
- Tôi đã đặt vé xe trực tiếp đến Bắc Kinh.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
市›
票›