Đọc nhanh: 北汽 (bắc khí). Ý nghĩa là: Công trình ô tô Bắc Kinh (BAW), viết tắt cho 北京汽車製造廠有限公司 | 北京汽车制造厂有限公司.
✪ 1. Công trình ô tô Bắc Kinh (BAW)
Beijing Automobile Works (BAW)
✪ 2. viết tắt cho 北京汽車製造廠有限公司 | 北京汽车制造厂有限公司
abbr. for 北京汽車製造廠有限公司|北京汽车制造厂有限公司 [BěijīngQi4chēZhi4zàochǎngYǒuxiànGōngsī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北汽
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
汽›