Đọc nhanh: 北爱 (bắc ái). Ý nghĩa là: viết tắt cho 北愛爾蘭 | 北爱尔兰 , Bắc Ireland.
✪ 1. viết tắt cho 北愛爾蘭 | 北爱尔兰 , Bắc Ireland
abbr. for 北愛爾蘭|北爱尔兰 [Běi Ai4 ěr lán], Northern Ireland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北爱
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
爱›