Đọc nhanh: 北干省 (bắc can tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh bắc kạn.
✪ 1. Tỉnh bắc kạn
北干省(越南语:Tỉnh Bắc Kạn/省北𣴓)越南社会主义共和国的一个省,区属东北,位于河内正北方。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北干省
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 北江 省
- Tỉnh Bắc Giang.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 这个 省 北界 黄河
- Phía bắc tỉnh này giáp sông Hoàng Hà.
- 武汉 是 湖北省 的 省会
- Vũ Hán là thủ phủ của Hồ Bắc.
- 今天 的 活干 得 省心
- Công việc hôm nay làm không tốn sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
干›
省›