Đọc nhanh: 北屯镇 (bắc đồn trấn). Ý nghĩa là: Thành phố hoặc thị trấn Beitun ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương.
✪ 1. Thành phố hoặc thị trấn Beitun ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương
Beitun city or town in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 lè tài dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北屯镇
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 我 来自 北方 的 一个 小镇
- Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
屯›
镇›