北宗 běi zōng
volume volume

Từ hán việt: 【bắc tông】

Đọc nhanh: 北宗 (bắc tông). Ý nghĩa là: Đời nhà Đường; Phật giáo Thiền tông; sau khi ngũ tổ viên tịch; chia làm Bắc tông 北宗 (do Thần Tú sáng lập) và Nam tông 南宗 (do lục tổ Huệ Năng sáng lập). Chỉ một tông phái vẽ tranh sơn thủy..

Ý Nghĩa của "北宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

北宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đời nhà Đường; Phật giáo Thiền tông; sau khi ngũ tổ viên tịch; chia làm Bắc tông 北宗 (do Thần Tú sáng lập) và Nam tông 南宗 (do lục tổ Huệ Năng sáng lập). Chỉ một tông phái vẽ tranh sơn thủy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北宗

  • volume volume

    - 东北 dōngběi shì 中国 zhōngguó de 粮仓 liángcāng

    - Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi 抗日 kàngrì 联军 liánjūn

    - liên quân Đông Bắc kháng Nhật.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi de 夏天 xiàtiān 不热 bùrè

    - Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ yóu 这儿 zhèér 往北 wǎngběi zài 向东 xiàngdōng 入海 rùhǎi

    - sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn dòng wèn nín 是从 shìcóng 北京 běijīng lái de ma

    - xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 忘记 wàngjì 祖宗 zǔzōng 功绩 gōngjì

    - Không thể quên công lao của tổ tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao