奔北 bēn běi
volume volume

Từ hán việt: 【bôn bắc】

Đọc nhanh: 奔北 (bôn bắc). Ý nghĩa là: Thua chạy. ◇Tam quốc chí 三國志: Cổ nhân chi giao dã; thủ đa tri kì bất tham; bôn bắc tri kì bất khiếp; văn lưu ngôn nhi bất tín; cố khả chung dã 古人之交也; 取多知其不貪; 奔北知其不怯; 聞流言而不信; 故可終也 (Hồ Chất truyện 胡質傳)..

Ý Nghĩa của "奔北" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奔北 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thua chạy. ◇Tam quốc chí 三國志: Cổ nhân chi giao dã; thủ đa tri kì bất tham; bôn bắc tri kì bất khiếp; văn lưu ngôn nhi bất tín; cố khả chung dã 古人之交也; 取多知其不貪; 奔北知其不怯; 聞流言而不信; 故可終也 (Hồ Chất truyện 胡質傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔北

  • volume volume

    - 东北 dōngběi shì 中国 zhōngguó de 粮仓 liángcāng

    - Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 追奔逐北 zhuībēnzhúběi ( zhuī 击败 jībài zǒu de 敌人 dírén )

    - truy kích kẻ thua trận bỏ chạy

  • volume volume

    - 东北 dōngběi de 夏天 xiàtiān 不热 bùrè

    - Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù shòu 影响 yǐngxiǎng 尤其 yóuqí 严重 yánzhòng

    - Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī le 北京 běijīng

    - Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ yóu 这儿 zhèér 往北 wǎngběi zài 向东 xiàngdōng 入海 rùhǎi

    - sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 奔驶 bēnshǐ zài 华北平原 huáběipíngyuán shàng

    - Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao