Đọc nhanh: 西双版纳州 (tây song bản nạp châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Xishuangbanna Dhai ở nam Vân Nam 雲南 | 云南.
✪ 1. Quận tự trị Xishuangbanna Dhai ở nam Vân Nam 雲南 | 云南
Xishuangbanna Dhai autonomous prefecture in south Yunnan 雲南|云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西双版纳州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
州›
版›
纳›
西›