Đọc nhanh: 北冕座 (bắc miện tọa). Ý nghĩa là: Corona Borealis (chòm sao).
北冕座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Corona Borealis (chòm sao)
Corona Borealis (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北冕座
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 北边 有 一座 山
- Phía bắc có một ngọn núi.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冕›
北›
座›