Đọc nhanh: 北京语言大学 (bắc kinh ngữ ngôn đại học). Ý nghĩa là: Đại học Văn hóa và Ngôn ngữ Bắc Kinh (BLCU).
北京语言大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Văn hóa và Ngôn ngữ Bắc Kinh (BLCU)
Beijing Language and Culture University (BLCU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京语言大学
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 他 带 着 很大 的 野心 到 北京
- anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
大›
学›
言›
语›