Đọc nhanh: 国防语言学院 (quốc phòng ngữ ngôn học viện). Ý nghĩa là: Học viện Ngôn ngữ Quốc phòng Hoa Kỳ (thành lập năm 1941).
国防语言学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện Ngôn ngữ Quốc phòng Hoa Kỳ (thành lập năm 1941)
US Defense Language Institute (founded 1941)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国防语言学院
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 她 向 一个 中国 教员 学习 英语
- Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.
- 小 而言 之 , 是 为 中国 , 就是 希望 中国 有 新 的 医学
- Nói riêng là cho Trung Quốc, và hy vọng rằng Trung Quốc sẽ có một nền y tế mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
学›
言›
语›
防›
院›