Đọc nhanh: 北伐军 (bắc phạt quân). Ý nghĩa là: quân đội viễn chinh phương Bắc.
北伐军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân đội viễn chinh phương Bắc
the Northern Expeditionary Army
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北伐军
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
军›
北›