Đọc nhanh: 化肥工业 (hoá phì công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp phân bón.
化肥工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp phân bón
生产化肥的工业部门。绝大多数化肥是无机化合物,故化肥生产属无机化工。化肥是提高农业产量的主要手段之一。许多化肥产品以及与化肥生产有密切关系的产品在工业上有广泛的用途。化肥工业的发展带动了化学矿开采工业、硫酸工业、合成氨工业等的发展。所以,化肥工业是化学工业中一个非常重要的部门。化肥工业生产氮肥、磷肥、钾肥、复合肥料、中量元素肥料、微量元素肥料和掺混肥料等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化肥工业
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 我国 加速 推进 工业化
- Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
化›
工›
肥›