Đọc nhanh: 化学药物制剂 (hoá học dược vật chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm hoá dược.
化学药物制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm hoá dược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学药物制剂
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
化›
学›
物›
药›