Đọc nhanh: 科学用化学制剂 (khoa học dụng hoá học chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học (không dùng trong y tế hoặc thú y).
科学用化学制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học (không dùng trong y tế hoặc thú y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学用化学制剂
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
化›
学›
用›
科›