Đọc nhanh: 化学用杂酚油 (hoá học dụng tạp phân du). Ý nghĩa là: Creosot dùng cho mục đích hóa học.
化学用杂酚油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Creosot dùng cho mục đích hóa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学用杂酚油
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 化学 符号 很 复杂
- Ký hiệu hóa học rất phức tạp.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
杂›
油›
用›
酚›