Đọc nhanh: 巴豆醛 (ba đậu thuyên). Ý nghĩa là: Aldehyt crotonic.
巴豆醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aldehyt crotonic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴豆醛
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
豆›
醛›