Đọc nhanh: 低温实验制剂 (đê ôn thực nghiệm chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm lạnh.
低温实验制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低温实验制剂
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 他 缺乏 实际 经验
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm thực tế.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 今天 的 实验 很 成功
- Cuộc thử nghiệm hôm nay rất thành công.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
制›
剂›
实›
温›
验›