Đọc nhanh: 化学战剂检毒箱 (hoá học chiến tễ kiểm độc tương). Ý nghĩa là: bộ phát hiện hóa chất.
化学战剂检毒箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phát hiện hóa chất
chemical detection kit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学战剂检毒箱
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
化›
学›
战›
检›
毒›
箱›