Đọc nhanh: 化学工业用电动机械 (hoá học công nghiệp dụng điện động cơ giới). Ý nghĩa là: máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất.
化学工业用电动机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学工业用电动机械
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
动›
化›
学›
工›
机›
械›
用›
电›