Đọc nhanh: 化妆用杏仁乳 (hoá trang dụng hạnh nhân nhũ). Ý nghĩa là: Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm.
化妆用杏仁乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化妆用杏仁乳
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 女生 都 喜欢 化妆
- Các cô gái đều thích trang điểm.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
仁›
化›
妆›
杏›
用›