杏仁油 xìngrén yóu
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh nhân du】

Đọc nhanh: 杏仁油 (hạnh nhân du). Ý nghĩa là: dầu hạnh nhân.

Ý Nghĩa của "杏仁油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杏仁油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu hạnh nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏仁油

  • volume volume

    - 为富不仁 wéifùbùrén

    - làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân

  • volume volume

    - 杏仁 xìngrén lào hěn 好吃 hǎochī

    - Mứt hạnh nhân rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 杏仁 xìngrén ér

    - Tôi thích ăn hạnh nhân.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 果仁 guǒrén 油性 yóuxìng

    - hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.

  • volume volume

    - 杏仁油 xìngrényóu duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu hạnh nhân tốt cho da.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu chī 几颗 jǐkē 杏仁 xìngrén

    - Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo de zhè 一部分 yībùfen bèi 称为 chēngwéi 杏仁核 xìngrénhé

    - Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.

  • volume volume

    - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DR (木口)
    • Bảng mã:U+674F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao