Đọc nhanh: 包装清单 (bao trang thanh đơn). Ý nghĩa là: Danh sách đóng gói.
包装清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh sách đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装清单
- 啥 叫 不信 包装纸 啊
- Ý bạn là bạn không tin vào giấy gói?
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 这个 包装 太 简单 了
- Bao bì này quá đơn giản.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
单›
清›
装›