花色码单 Huāsè mǎ dān
volume volume

Từ hán việt: 【hoa sắc mã đơn】

Đọc nhanh: 花色码单 (hoa sắc mã đơn). Ý nghĩa là: Danh sách đóng gói.

Ý Nghĩa của "花色码单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花色码单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Danh sách đóng gói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花色码单

  • volume volume

    - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • volume volume

    - 橙色 chéngsè 花朵 huāduǒ hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Hoa màu cam rất tươi sáng.

  • volume volume

    - zài 戏剧 xìjù zhōng 扮演 bànyǎn 花旦 huādàn 角色 juésè

    - Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gěi de 订单 dìngdān 号码 hàomǎ ma

    - Bạn có thể cho tôi số thứ tự đơn hàng của bạn được không?

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • - 小女孩 xiǎonǚhái 戴着 dàizhe 一朵 yīduǒ 粉色 fěnsè de 头花 tóuhuā 看起来 kànqǐlai hěn 可爱 kěài

    - Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de T恤 Txù 显得 xiǎnde hěn 简单 jiǎndān 干净 gānjìng

    - Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao