Đọc nhanh: 花色码单 (hoa sắc mã đơn). Ý nghĩa là: Danh sách đóng gói.
花色码单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh sách đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花色码单
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 可以 给 我 你 的 订单 号码 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi số thứ tự đơn hàng của bạn được không?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
码›
色›
花›