Đọc nhanh: 包装检验 (bao trang kiểm nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra đóng gói.
包装检验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装检验
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 入境 时 , 我 的 提包 在 海关 受到 了 检查 。
- "Khi nhập cảnh, hành lý của tôi đã được kiểm tra tại cửa khẩu."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
检›
装›
验›