Đọc nhanh: 包扎绷带 (bao trát băng đới). Ý nghĩa là: Băng dùng để băng bó.
包扎绷带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng dùng để băng bó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包扎绷带
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 他 忘带 书包 了
- Anh ấy quên mang cặp sách rồi.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 我 今天 忘记 带 钱包 了
- Hôm nay tôi quên mang ví.
- 他 总是 带 着 过去 的 包袱
- Anh ấy luôn mang theo gánh nặng của quá khứ.
- 待运 的 仪器 都 包扎 好 了
- máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 他 太 匆忙 了 , 忘记 带 钱包
- Anh ấy vội quá nên quên mang ví.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
带›
扎›
绷›