Đọc nhanh: 孢 (bào). Ý nghĩa là: bào tử. Ví dụ : - 我要你数清这些培养皿里的细菌孢子 Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.. - 改用了头孢唑啉时刻注意过敏反应 Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
孢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bào tử
孢子
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孢
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
孢›