Đọc nhanh: 包头地区 (bao đầu địa khu). Ý nghĩa là: Quận Baotou ở Nội Mông.
✪ 1. Quận Baotou ở Nội Mông
Baotou prefecture in Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包头地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 他 从 地上 捡起 了 一 撮 头发
- Cô ấy nhặt lên một nắm tóc từ mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
区›
地›
头›