Đọc nhanh: 北印度语 (bắc ấn độ ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Hindi, một ngôn ngữ Bắc Ấn Độ.
北印度语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Hindi
Hindi
✪ 2. một ngôn ngữ Bắc Ấn Độ
a north Indian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北印度语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
印›
度›
语›