Đọc nhanh: 大包头 (đại bao đầu). Ý nghĩa là: Khăn trùm đầu lớn.
大包头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn trùm đầu lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大包头
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他 是 个 大舌头
- nó là đứa nói ngọng.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 他 吃 了 两个 大 包子
- Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
大›
头›